Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là chủ điểm kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm được.
Kiến thức cần biết về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức cần biết về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh để bạn có thể hiểu và sử dụng một cách chính xác.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là một thành phần ngữ pháp trong câu, đứng trước danh từ nhằm chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/cái gì.
Ví dụ:
Ngoài ra, tính từ sở hữu còn được dùng để thể hiện mối quan hệ giữa ai với ai, hoặc giữa ai với cái gì.
Ví dụ:
Một số ví dụ về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Vậy sau tính từ sở hữu là gì?
Từ khái niệm và ví dụ, các bạn cũng có thể dễ dàng nhận ra vị trí của tính từ sở hữu trong câu: Tính từ sở hữu đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung ý nghĩa về tính sở hữu cho danh từ/cụm danh từ đó.
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh có 7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng, các bạn cùng theo dõi ngay bảng dưới đây để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Ví dụ |
I (tôi) | My (của tôi) | I can’t give my phone numbers to any strangers. (Tớ không thể đưa số điện thoại của tớ cho người lạ được.) |
You (bạn - số ít) | Your (của bạn) | Where did you leave your luggage? (Cậu để hành lý của cậu ở đâu vậy?) |
You (các bạn - số nhiều) | Your (của các bạn) | Where have you been? Your mother is looking for you. (Các cháu đi đâu vậy? Mẹ cháu đang tìm các cháu đấy!) |
He (anh ấy) | His (của anh ấy) | Since his affair was revealed to the press, he hasn’t spoken a word. (Kể từ khi vụ ngoại tình của anh ta bị lộ với báo chí, anh ta vẫn chưa nói một lời nào.) |
She (cô ấy) | Her (của cô ấy) | While she was working, her laptop suddenly broke down. (Khi cô ấy đang làm việc thì máy tính cô ấy đột nhiên sập nguồn.) |
They (họ) | Their (của họ) | After graduating from college, they work for their family business. (Sau khi tốt nghiệp cao đẳng, họ làm việc cho doanh nghiệp của gia đình.) |
We (chúng ta) | Our (của chúng ta) | We haven’t figured out why our job application forms got rejected. (Chúng tôi vẫn chưa hiểu tại sao đơn xin việc của chúng tôi bị từ chối.) |
It (nó) | Its (của nó) | The cat seems happy because it is waving its tail. (Con mèo có vẻ vui vì nó đang vẫy đuôi.) |
Các tính từ sở hữu như my, your, our,... rất quen thuộc và thông dụng nhưng có thể nhiều bạn chưa biết chính xác tính từ sở hữu được dùng trong các trường hợp nào.
Cùng LangGo tìm hiểu ngay 5 cách sử dụng tính từ sở hữu thông dụng nhất.
5 cách dùng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) thường đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ không đi kèm với mạo từ như a, an hay the.
Ví dụ:
Tính từ sở hữu thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung ý nghĩa nó thuộc về ai đó hay vật gì đó.
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, tính từ sở hữu được dùng trước các danh từ để chỉ mối quan hệ giữa người với người, hoặc người với vật thay vì diễn tả “sự sở hữu”.
Ví dụ:
=> Trong VD trên, nhân vật uncle không được hiểu là thuộc sở hữu của người được hỏi mà chỉ mối quan hệ của uncle với người được hỏi.
Khi muốn nói đến các bộ phận trên cơ thể, chúng ta cũng dùng các tính từ sở hữu.
Tính từ sở hữu dùng khi nói đến các bộ phận trên cơ thể
Ví dụ:
Thành ngữ (idioms) thường được người bản xứ sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong nhiều idiom có liên quan đến một bộ phận cơ thể, mạo từ the sẽ được thêm vào câu để thay thế cho tính từ sở hữu.
Ví dụ:
Bên cạnh 5 cách dùng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh mà IELTS LangGo đã đề cập trong phần trên, các bạn cũng cần lưu ý:
Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng (người sở hữu) chứ không phụ thuộc vào người hay vật thuộc sở hữu của người đó nên không bị ảnh hưởng bởi số lượng vật bị sở hữu.
Ví dụ:
=> Tính từ sở hữu her phụ thuộc vào đại từ nhân xưng she chứ không phụ thuộc vào số lượng classmates.
=> Tính từ sở hữu my phụ thuộc vào đại từ nhân xưng I và không bị ảnh hưởng bởi danh từ dentist hay oral health.
Khi sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh, nhiều bạn vẫn còn bị nhầm lẫn với đại từ sở hữu. Vậy hai khái niệm này có gì giống và khác nhau?
IELTS LangGo sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt tính từ sở hữu (Possessive adjectives) và Đại từ sở hữu (Possessive pronoun).
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
Giống nhau:
Bảng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng
Khác nhau:
Ví dụ:
Q: Whose pencil is this?
A: It is mine. (= It is my pencil.)
Để hiểu rõ hơn những kiến thức về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh, các bạn hãy áp dụng ngay để làm các bài tập ứng dụng dưới đây nhé.
Bài 1: Điền tính từ sở hữu phù hợp vào ô trống:
(Nguồn: My English Pages)
Bài 2: Lựa chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu
(Nguồn: Perfect English Grammar)
Đáp án
Bài 1:
Bài 2:
Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng tính từ sở hữu trong Tiếng Anh (Possessive adjective) qua lý thuyết và bài tập thực hành.
Bạn có thể tham khảo những kiến thức Ngữ pháp thú vị và bổ ích khác trên website LangGo để không ngừng cải thiện trình độ Tiếng Anh của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ